CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
205,35+249,85%-2,054%-0,044%+0,18%10,42 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
109,59+133,33%-1,096%-0,345%+1,10%3,80 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
106,04+129,02%-1,060%-0,101%+0,22%2,52 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
91,50+111,33%-0,915%-0,143%+0,30%3,71 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
82,92+100,89%-0,829%-0,057%+0,11%21,86 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
71,61+87,12%-0,716%-0,090%+0,18%5,86 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
57,88+70,42%-0,579%-0,235%+0,36%15,66 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
52,67+64,08%-0,527%-0,066%+0,03%3,70 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
52,60+63,99%-0,526%+0,005%-0,05%3,71 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
46,80+56,94%-0,468%-0,046%+0,22%4,02 Tr--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
35,29+42,93%-0,353%-0,009%-0,42%510,85 N--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
31,93+38,85%-0,319%+0,000%+0,08%3,40 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
28,52+34,70%-0,285%+0,010%-0,18%757,53 N--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
24,87+30,26%-0,249%+0,005%-0,16%3,24 Tr--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
24,52+29,84%-0,245%-0,019%+0,14%5,55 Tr--
KAITO
BKAITO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu KAITOUSDT
23,59+28,70%-0,236%-0,402%+0,26%5,01 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
23,25+28,29%-0,233%-0,035%+0,14%5,85 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
22,01+26,78%-0,220%-0,023%+0,01%1,95 Tr--
STORJ
BSTORJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
20,91+25,45%-0,209%+0,006%-0,30%860,96 N--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
20,88+25,40%-0,209%-0,012%+0,12%3,01 Tr--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
20,08+24,43%-0,201%-0,056%+0,13%5,26 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
18,46+22,46%-0,185%-0,005%-0,36%2,04 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
14,76+17,96%-0,148%-0,024%+0,11%8,69 Tr--
ZENT
BZENT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZENTUSDT
14,67+17,85%-0,147%-0,039%+0,19%552,97 N--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
14,62+17,78%-0,146%-0,001%+0,13%734,67 N--