CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
205,35+249,85%-2,054%-0,026%+0,18%9,45 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
105,22+128,01%-1,052%-0,066%+0,15%2,51 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
93,26+113,47%-0,933%-0,044%+0,11%21,62 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
91,50+111,33%-0,915%-0,035%+0,29%3,94 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
71,59+87,11%-0,716%-0,083%+0,14%5,71 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
65,20+79,33%-0,652%+0,005%+0,02%3,54 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
61,44+74,75%-0,614%-0,090%+0,48%3,67 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
59,10+71,91%-0,591%-1,472%+1,64%3,91 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
52,60+63,99%-0,526%+0,005%-0,05%3,85 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
48,43+58,92%-0,484%-0,064%+0,13%4,03 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
40,61+49,41%-0,406%-0,132%+0,37%13,60 Tr--
STORJ
BSTORJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
35,89+43,66%-0,359%+0,010%-0,08%861,05 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
33,03+40,18%-0,330%-0,005%-0,03%514,50 N--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
31,93+38,85%-0,319%-0,032%+0,18%3,27 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
31,90+38,82%-0,319%-0,017%+0,03%784,33 N--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
25,50+31,02%-0,255%-0,035%+0,13%5,68 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
24,61+29,94%-0,246%+0,005%-0,09%6,08 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
24,38+29,66%-0,244%-0,018%+0,04%2,02 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
20,81+25,32%-0,208%-0,002%+0,03%3,03 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
19,91+24,22%-0,199%+0,000%-0,02%2,15 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
17,92+21,80%-0,179%+0,005%-0,13%755,98 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
16,15+19,65%-0,162%-0,047%+0,03%5,17 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
15,86+19,30%-0,159%+0,005%-0,03%1,76 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
15,16+18,45%-0,152%-0,007%+0,11%8,69 Tr--
SNX
BSNX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SNXUSDT
13,59+16,54%-0,136%+0,008%-0,05%9,47 Tr--