CoinCặp tiền tệ
Khối lượng/10k (3 ngày)
APY
Phí funding tích lũy (3d)
Phí funding hiện tại
Chênh lệch giá
G.trị vị thếĐến khi thanh toán
AVNT
BAVNT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AVNTUSDT
205,35+249,85%-2,054%-0,090%+0,27%9,49 Tr--
NMR
BNMR/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu NMRUSDT
105,22+128,01%-1,052%-0,083%+0,25%2,49 Tr--
APT
BAPT/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu APTUSDT
93,26+113,47%-0,933%-0,046%+0,14%21,59 Tr--
ZORA
BZORA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZORAUSDT
91,50+111,33%-0,915%-0,072%+0,23%3,96 Tr--
BIO
BBIO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BIOUSDT
71,59+87,11%-0,716%-0,099%+0,24%5,65 Tr--
AUCTION
BAUCTION/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu AUCTIONUSDT
65,20+79,33%-0,652%+0,005%-0,10%3,50 Tr--
MOODENG
BMOODENG/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MOODENGUSDT
61,44+74,75%-0,614%-0,176%+0,28%3,64 Tr--
DOOD
BDOOD/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu DOODUSDT
59,10+71,91%-0,591%-1,494%+1,35%4,09 Tr--
PROVE
BPROVE/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu PROVEUSDT
52,60+63,99%-0,526%+0,005%+0,01%3,84 Tr--
OM
BOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu OMUSDT
48,43+58,92%-0,484%-0,047%+0,21%3,99 Tr--
MERL
BMERL/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MERLUSDT
40,61+49,41%-0,406%-0,172%+0,42%13,64 Tr--
STORJ
BSTORJ/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu STORJUSDT
35,89+43,66%-0,359%+0,004%-0,31%854,79 N--
GLM
BGLM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu GLMUSDT
33,03+40,18%-0,330%-0,018%+0,54%506,86 N--
SPK
BSPK/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SPKUSDT
31,93+38,85%-0,319%-0,058%+0,13%3,31 Tr--
RVN
BRVN/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu RVNUSDT
31,90+38,82%-0,319%-0,008%+0,27%778,34 N--
FLOKI
BFLOKI/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu FLOKIUSDT
25,50+31,02%-0,255%-0,035%+0,14%5,61 Tr--
JUP
BJUP/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu JUPUSDT
24,61+29,94%-0,246%-0,001%+0,06%6,09 Tr--
API3
BAPI3/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu API3USDT
24,38+29,66%-0,244%-0,028%+0,10%2,01 Tr--
MORPHO
BMORPHO/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MORPHOUSDT
20,81+25,32%-0,208%-0,006%+0,13%3,01 Tr--
SOPH
BSOPH/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SOPHUSDT
19,91+24,22%-0,199%-0,001%+0,15%2,19 Tr--
ZETA
BZETA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ZETAUSDT
17,92+21,80%-0,179%+0,005%-0,21%747,81 N--
BERA
BBERA/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu BERAUSDT
16,15+19,65%-0,162%-0,057%+0,19%5,10 Tr--
MAGIC
BMAGIC/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu MAGICUSDT
15,86+19,30%-0,159%+0,005%-0,04%1,73 Tr--
ATOM
BATOM/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu ATOMUSDT
15,16+18,45%-0,152%-0,010%+0,17%8,63 Tr--
SNX
BSNX/USDT
GHợp đồng vĩnh cửu SNXUSDT
13,59+16,54%-0,136%+0,009%-0,03%9,33 Tr--